Việt
dầm biên
dầm ngoài cùng
Anh
edge beam
exterior girder
flush kerb
edge girder
Đức
Randbalken
Randträger
Leitstreifen
Randstreifen
Tiefbord
Tiefbordstein
Randtraeger
Pháp
bordure arasée
bordure enterrée
poutre de rive
edge beam,flush kerb
[DE] Leitstreifen; Randstreifen; Tiefbord; Tiefbordstein
[EN] edge beam; flush kerb
[FR] bordure arasée; bordure enterrée
edge beam,edge girder
[DE] Randbalken; Randtraeger
[EN] edge beam; edge girder
[FR] poutre de rive
Edge beam,exterior girder
Dầm biên, dầm ngoài cùng
EDGE BEAM
dăm biên, thanh biên Dàm ở biên của kết cấu bản hoặc vỏ mỏng, Dộ cứng do nó tạo nên sẽ làm tăng khả năng chịu tải của kết cấu. Tuy nhiên nó cũng làm phức tạp các điều kiện biên (boundary conditions) Một số dầm biên chi tăng cường độ cứng và độ bỄn của kết cầu (thường làm cho nó nặng) một số khác chủ yếu làm tăng độ ổn định.Ví dụ trong vỏ mỏng hỉnh trụ, các khung ngang (transverse frames) không thể thiếu được, nếu không vỏ mỏng sẽ bị sụp.
edge beam,exterior girder