Việt
ứng suất hiệu dụng
Ứng suất có hiệu
ứng suất hiẽu dung
ứng suất có ích
ứng suất có hiệu quả
ứng suất thực tế
Anh
effective stress
true stress
Đức
wirksame Spannung
Vergleichsspannung
Effective stress
ứng suất có hiệu
effective stress /xây dựng/
effective stress, true stress
wirksame Spannung /f/D_KHÍ/
[EN] effective stress
[VI] ứng suất hiệu dụng (địa chất)
Vergleichsspannung /f/THAN/
[VI] ứng suất hiệu dụng
[i'fektiv stres]
o ứng suất hiệu dụng
ứng suất chính ở một điểm trong vỉa tử áp suất lỗ rỗng.