Việt
Chất đàn hồi
Nhựa đàn hồi
chất dẻo đàn hồi
thể đàn hồi
Nhựa đàn hói
chất đàn hổi
cao su hoá học
chất dẻo elastome
Anh
elastomers
plastics
Đức
Elastomere
Elastomers
Kunststoffe
Kunststoffe,Elastomere
[EN] plastics, elastomers
[VI] Nhựa đàn hồi, chất dẻo elastome
[VI] Nhựa đàn hói, chất đàn hổi
[EN] Elastomers
[VI] chất đàn hồi
[VI] cao su hoá học
các chất dẻo đàn hồi Nói tới các chất dẻo đàn hồi ở đây là chỉ cao su hoặc cao su tổng hợp dùng trong các lớp cấu thành ổ đỡ đàn hồi. Chất dẻo này có thể dãn dài gấp hai lần kích thước thực và sẽ trở về hình dạng kích thước ban đầu sau khi biến dạng. Xem thêm elastomeric bearing.
[EN] elastomers
[VI] Nhựa đàn hồi
[VI] chất đàn hồi, thể đàn hồi
[VI] Chất đàn hồi
[VI] chất dẻo đàn hồi