TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

electric steel casting

vật đúc thép lò diên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vật đúc thép lò điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật đúc bằng thép lò điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

electric steel casting

electric steel casting

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 electric-furnace steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Steel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electric furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

electric steel casting

Elektrostahlguss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

electric steel casting

acier moulé électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electric steel casting /INDUSTRY-METAL/

[DE] Elektrostahlguss

[EN] electric steel casting

[FR] acier moulé électrique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Electric steel casting

vật đúc bằng thép lò điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric steel casting

vật đúc (bằng) thép lò điện

electric steel casting, electric-furnace steel, Steel,Electric furnace

vật đúc (bằng) thép lò điện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

electric steel casting

vật đúc (bằng) thép lò diên