Việt
kết nang
kết bao
kín
Anh
encapsulated
Đức
gekapselt
Maschine mit vergossener Wicklung
Pháp
machine encapsulée
encapsulated /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Maschine mit vergossener Wicklung
[EN] encapsulated
[FR] machine encapsulée
Encapsulated
kết nang, kết bao