TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enzyme inhibitor

ức chế enzym

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Chất ức chế enzyme

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

enzyme inhibitor

enzyme Inhibitor

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inhibitor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

enzyme inhibitor

Enzymehemmstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Enzym-Hemmstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Enzyminhibitor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inhibitor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

enzyme inhibitor

inhibiteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inhibiteur d'enzyme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inhibiteur enzymatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enzyme inhibitor,inhibitor /SCIENCE/

[DE] Enzym-Hemmstoff; Enzyminhibitor; Inhibitor

[EN] enzyme inhibitor; inhibitor

[FR] inhibiteur; inhibiteur d' enzyme; inhibiteur enzymatique

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Enzymehemmstoff

[EN] Enzyme inhibitor

[VI] Chất ức chế enzyme

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

enzyme Inhibitor

ức chế enzym