TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

father

cha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

1. Phụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thiên phụ 2. Linh Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mục sư.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chúa Cha

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cha.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

từ liệu dành cho Vị Linh Mục.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

father

father

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Pere

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Father

Chúa Cha, Cha.

Pere,Father

Cha, từ liệu dành cho Vị Linh Mục.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

father

cha

Từ điển pháp luật Anh-Việt

father

cha, bố, người thắy, ông tố - father-in-law - cha vợ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

father

1. Phụ, Thiên phụ (Đức Chúa Cha) 2. Linh Mục, Mục sư.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

father

thê hệ bố Xem generation.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

father

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

father

father

n. the male parent; a man who has a child or children