Việt
cha
1. Phụ
Thiên phụ 2. Linh Mục
Mục sư.
Chúa Cha
Cha.
từ liệu dành cho Vị Linh Mục.
Anh
father
Pere
Father
Chúa Cha, Cha.
Pere,Father
Cha, từ liệu dành cho Vị Linh Mục.
cha, bố, người thắy, ông tố - father-in-law - cha vợ.
1. Phụ, Thiên phụ (Đức Chúa Cha) 2. Linh Mục, Mục sư.
thê hệ bố Xem generation.
n. the male parent; a man who has a child or children