Preßfilter /nt/THAN/
[EN] filter press
[VI] máy lọc ép, máy tách chất lỏng khỏi chất rắn
Filterpresse /f/P_LIỆU, CN_HOÁ/
[EN] filter press
[VI] máy ép lọc
Filterpresse /f/THAN, PTN, CNT_PHẨM, GIẤY/
[EN] filter press
[VI] máy ép lọc
Filterpresse /f/SỨ_TT/
[EN] clay press, filter press
[VI] máy ép sét lọc, máy ép lọc