TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flame scouring

sự làm sạch bằng ngọn lứa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Là nóng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

flame scouring

flame scouring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

flame scouring

Décapage à la flamme

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Flame scouring

[EN] Flame scouring

[VI] Là nóng

[FR] Décapage à la flamme

[VI] Dùng nhiệt sưởi nóng và ngay sau đó lu lèn để mặt đường nhựa bằng phẳng và nhẵn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flame scouring

sự làm sạch bằng ngọn lứa