TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

floatation

1.sự nổi 2.sự tuyển nổi air ~ sự tuyển nổi bằng không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

NỔI

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

floatation

floatation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Floatation

NỔI

là quá trình mà thành phần nhẹ của chất thải như dầu, mỡ, xà phòng….qua bệ xí nổi lên trên mặt nước và được tách riêng ra.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

floatation

1.sự nổi 2.sự tuyển nổi air ~ sự tuyển nổi bằng không khí