TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

glass fibres

glass fibres

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

glass fibres

Glasfaser

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

GLASFASERN

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Pháp

glass fibres

FIBRES DE VERRE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

GLASS FIBRES

[DE] GLASFASERN

[EN] GLASS FIBRES

[FR] FIBRES DE VERRE

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

glass fibres

Glasfaser

glass fibres