TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graphic display interface

giao chẽn màn hình đố hoa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giao diện hiển thị đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao diện màn hình đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 gdi graphic display interface

giao diện hiển thị đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao diện màn hình đồ họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

graphic display interface

graphic display interface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic display device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic display terminal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screen graphics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 gdi graphic display interface

 GDI graphic Display Interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic display interface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic display interface /toán & tin/

giao diện hiển thị đồ họa

Graphic Display Interface /toán & tin/

giao diện màn hình đồ họa

graphic display interface

giao diện hiển thị đồ họa

Graphic Display Interface

giao diện màn hình đồ họa

Graphic Display Interface, graphic display, graphic display device, graphic display terminal, graphic monitor, screen graphics

giao diện màn hình đồ họa

 GDI graphic Display Interface, graphic display interface /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

giao diện hiển thị đồ họa

 GDI graphic Display Interface, Graphic Display Interface /toán & tin/

giao diện màn hình đồ họa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

graphic display interface

giao chẽn màn hình đố hoa