TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
gravity hammer
búa rơi
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
búa thả
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
búa đóng cọc
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Búa trọng lực
1
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Anh
gravity hammer
gravity hammer
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Gravity hammer
Búa trọng lực
Gravity hammer
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
gravity hammer
búa rơi
gravity hammer
búa thả
gravity hammer
búa đóng cọc