Việt
Di truyền
tính di truyền ~ disease bệnh di truyền heritage di sản conservation ~ bảo tồn di sản criteria ~ tiêu chí di sản
tính di truyền
Sự di truyền.
Anh
heredity
Đức
Vererbung
The study of how physical traits are transmitted from parent to offspring: the study of inheritance. See Mendel' s law.
Heredity
di truyền
Cơ chế truyền những đặc tính hay tính trạng riêng từ bố mẹ cho thế hệ con.
[EN] Heredity
[VI] Di truyền
tính di truyền ~ disease bệnh di truyền heritage di sản conservation ~ bảo tồn di sản criteria ~ (các) tiêu chí di sản
Transmission of physical or mental qualities, diseases, etc., from parent to offspring.