Việt
thuỷ ngân Hg
Thủy ngân
Hg
Anh
HG
Mercury
Đức
Mercury,Hg
Thủy ngân (Hydrargyrum), Hg
Hg /n (Quecksilber)/HOÁ/
[EN] Hg (mercury)
[VI] thuỷ ngân Hg