TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydropneumatic

Bơm thủy lực

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

thủy khí

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

hydropneumatic

hydropneumatic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

compressed air pressure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydropneumatic

Hydropneumatik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgepumpter Druck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hydropneumatisch

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

hydropneumatic

hydropneumatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pression préalable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pression à gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Anh-Việt

Hydropneumatic

Bơm thủy lực

A water system, usually small, in which a water pump is automatically controlled by the pressure in a compressed air tank.

Hệ thống nước, thường nhỏ, trong đó máy bơm được điều khiển tự động bởi áp lực của bình khí nén.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

hydropneumatic

thiết bị thuỷ khí (thuộc) thiết bị cơ khí dùng thuỷ lực và khí nén

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Hydropneumatic

[DE] Hydropneumatisch

[VI] Bơm thủy lực

[EN] A water system, usually small, in which a water pump is automatically controlled by the pressure in a compressed air tank.

[VI] Hệ thống nước, thường nhỏ, trong đó máy bơm được điều khiển tự động bởi áp lực của bình khí nén.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydropneumatic /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hydropneumatik

[EN] hydropneumatic

[FR] hydropneumatique

compressed air pressure,hydropneumatic /SCIENCE/

[DE] aufgepumpter Druck

[EN] compressed air pressure; hydropneumatic

[FR] pression préalable; pression à gaz

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hydropneumatic

thủy khí