TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hypermetropia

tật viễn thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hypermetropia

hypermetropia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

 long-sighted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long-sightedness :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

hypermetropia

Hypermetropie

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Weitsichtigkeit:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

hypermetropia

Hypermétropie

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

myopie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Hypermetropia,long-sightedness :

[EN] Hypermetropia, long-sightedness :

[FR] Hypermétropie, myopie:

[DE] Hypermetropie, Weitsichtigkeit:

[VI] viễn thị.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hypermetropia /điện lạnh/

tật viễn thị

hypermetropia, long-sighted

tật viễn thị