TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iceland spar

đá băng đảo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

CaCO3

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

iceland spar

ICELAND SPAR

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

iceland spar

Doppelspat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Islandspat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalzit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

iceland spar

calcite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spath d'Islande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Iceland spar,calcite /SCIENCE/

[DE] Doppelspat; Islandspat; Kalzit

[EN] Iceland spar; calcite

[FR] calcite; spath d' Islande

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Iceland spar

đá băng đảo, CaCO3

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ICELAND SPAR

spat băng dào Dạng tỉnh thể cácbonnat canxi (CaCO3) trong suốt, nguyên chẫt. Nó đáng chú ý vì có tính phản xạ kép và rất dễ tách, nên được dùng để tạo tia sáng phân cực phảng trong lâng kính Nicol (Nicol prism)