Việt
đá băng đảo
CaCO3
Anh
ICELAND SPAR
calcite
Đức
Doppelspat
Islandspat
Kalzit
Pháp
spath d'Islande
Iceland spar,calcite /SCIENCE/
[DE] Doppelspat; Islandspat; Kalzit
[EN] Iceland spar; calcite
[FR] calcite; spath d' Islande
Iceland spar
đá băng đảo, CaCO3
spat băng dào Dạng tỉnh thể cácbonnat canxi (CaCO3) trong suốt, nguyên chẫt. Nó đáng chú ý vì có tính phản xạ kép và rất dễ tách, nên được dùng để tạo tia sáng phân cực phảng trong lâng kính Nicol (Nicol prism)