TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

injection molding

sự đúc phun ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đúc áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phương pháp đúc phun

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự đúc áp lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đúc phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

injection molding

injection molding

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injection moulding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure die-casting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

injection molding

Spritzgießen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spritzguss

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzprägen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spritzgussverfahren

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Spritzformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

injection molding

moulage par injection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

injection molding,injection moulding /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spritzgiessen

[EN] injection molding; injection moulding

[FR] moulage par injection

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spritzgießen /nt (IM)/C_DẺO, B_BÌ/

[EN] injection molding (Mỹ), injection moulding (Anh)

[VI] sự đúc áp lực, sự đúc phun

Spritzguß /m/CNSX/

[EN] injection molding (Mỹ), injection moulding (Anh)

[VI] sự đúc áp lực

Spritzformen /nt/C_DẺO/

[EN] injection molding (Mỹ), injection moulding (Anh)

[VI] sự đúc áp lực

Spritzgießen /nt (IM)/CNSX/

[EN] injection molding (Mỹ), injection moulding (Anh), pressure die-casting

[VI] sự đúc áp lực, sự đúc phun

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

injection molding

sự đúc nhựa bằng phương pháp phun ép Đúc nhựa phun ép là phương pháp đúc nhựa nhiệt dẻo bằng cách dùng áp lực cao phun ép nhựa vào khuôn rồi để nó đông cứng trong khuôn.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Spritzgussverfahren

[EN] Injection molding

[VI] Phương pháp đúc phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

injection molding

sự đúc phun ép

injection molding

đúc áp lực

Từ điển Polymer Anh-Đức

injection molding

Spritzprägen

injection molding

Spritzgießen, Spritzguss (Spritzgießverfahren)

injection molding

Spritzgießen, Spritzguss