Việt
học viện
viện
trường
hội
sở
viện nghiên cứu
thể chế
tu hội
hội dòng
khoa học // thiết lập
gây cơ sở
đặt nền móng
Anh
institute
department
institute :
Đức
Institut
Pháp
L'institut
institute,department
[DE] Institut
[EN] institute, department
[FR] L' institut
[VI] Viện
[L] người thừa kế già hiệu dược chi đinh do chúc thư đê dàm nhận trách V1J chuyên nhượng thừa ke cho người thừa ke thực, dược gọi là substitute (ngươi thế quyên).
học viện, [cơ quan, hội] khoa học // thiết lập; gây cơ sở, đặt nền móng
Học viện, thể chế, tu hội, hội dòng
Institute
Viện
institute /cơ khí & công trình/
[EN] Institute
[VI] học viện, trường, hội , sở,