Việt
vị trí kề nhau
sự kề
sự cạnh nhau
sự đặt cạnh nhau
Anh
juxtaposition
Đức
Nebeneinanderstellen
Nebeneinanderstellung
Juxtaposition
Juxtaposition (n)
sự đặt cạnh nhau, vị trí kề nhau
o sự kề, sự cạnh nhau
§ faulted juxtaposition : sự kề đứt gãy