TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kb

cơ sở tri thức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kb

Kb

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

kb

WB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

KB

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

kb

viết tắt của kilobytes, kilữbai hay 1000 bai. Xem thêm K

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

WB /v_tắt (Wissensbasis)/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] KB (knowledge base)

[VI] cơ sở tri thức

KB /v_tắt (Kilobyte)/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] KB (kilobyte)

[VI] KB

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Kb

Xem kilobit.

KB

Xem kilobyte.