Việt
ma sát động
lực ma sát động
ma sát động học
Anh
kinetic friction
COEFFICIENT OF
KINETIC FRICTION,COEFFICIENT OF
hệ sổ ma sát dông Tỉ sổ của lực ma sát (friction) với áp lực tiếp xúc cần thiết để duy trì chuyển động chống lại sức cản ma sát.
kinetic friction /n/DYNAMICS/