TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

light barriers

rào chắn quang học

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Chắn sáng

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Rào chán ánh sáng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

light barriers

light barriers

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

light barriers

Lichtschranken

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lichtschranken

[VI] rào chắn quang học

[EN] Light barriers

Lichtschranken

[VI] Rào chán ánh sáng

[EN] Light barriers

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Lichtschranken

[EN] light barriers

[VI] Chắn sáng, rào chắn quang học