TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limiting factor

Yếu tố giới hạn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

limiting factor

limiting factor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

limiting factor

begrenzender Faktor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

limitierender Faktor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Grenzfaktor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Begrenzungsfaktor

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Limiting Factor

Yếu tố giới hạn

A condition whose absence or excessive concentration, is incompatible with the needs or tolerance of a species or population and which may have a negative influence on their ability to thrive.

Một điều kiện mà nếu sự tập trung không có hay có quá nhiều thì không phù hợp với nhu cầu hay mức chịu đựng của một loài hay quần thể và có thể ảnh hưởng tiêu cực tới khả năng phát triển của chúng.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Limiting Factor

[DE] Begrenzungsfaktor

[VI] Yếu tố giới hạn

[EN] A condition whose absence or excessive concentration, is incompatible with the needs or tolerance of a species or population and which may have a negative influence on their ability to thrive.

[VI] Một điều kiện mà nếu sự tập trung không có hay có quá nhiều thì không phù hợp với nhu cầu hay mức chịu đựng của một loài hay quần thể và có thể ảnh hưởng tiêu cực tới khả năng phát triển của chúng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

limiting factor

begrenzender Faktor, limitierender Faktor, Grenzfaktor