TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

load line

đường dây tải điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dường tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường đặc tính tải trọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường đặc trưng tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặc tuyến tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ tải trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây cáp nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường cáp chịu sức nặng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưường tải trọng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

load line

load line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

 weighed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Plimsoll Line

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

load line

Belastungslinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Widerstandskennlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lademarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastungskennlinie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsgerade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lastkennlinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitskennlinie der Ausgangselektrode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ladelinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiefladelinie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

load line

ligne de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

droite de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ligne de flottaison en charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

load line

đưường tải trọng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

load line /SCIENCE/

[DE] Arbeitsgerade

[EN] load line

[FR] ligne de charge

load line /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Belastungslinie

[EN] load line

[FR] droite de charge

load line /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Lastkennlinie

[EN] load line

[FR] ligne de charge

load line /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitskennlinie der Ausgangselektrode

[EN] load line

[FR] ligne de charge

Plimsoll Line,load line /FISCHERIES/

[DE] Ladelinie; Tiefladelinie

[EN] Plimsoll Line; load line

[FR] ligne de flottaison en charge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load line

đường dây tải điện

load line /điện/

đường tải trọng

load line /ô tô/

đường dây tải điện

load line

biểu đồ tải trọng

load line

dây cáp nâng

load line, weighed, weight

đường cáp chịu sức nặng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerstandskennlinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] load line

[VI] đường dây tải điện

Lademarke /f/VTHK/

[EN] load line

[VI] đường đặc tính tải trọng

Belastungskennlinie /f/KT_ĐIỆN/

[EN] load line

[VI] đường đặc trưng tải, đặc tuyến tải

Belastungslinie /f/CT_MÁY/

[EN] load line

[VI] đường đặc tính tải trọng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

load line

đường tải Đường thẳng vẽ qua một loạt các đặc tuyến đèn hoặc traozlto đề cho biết dòng tín hiệu ra sẽ thay đồi như thế nào theo điện áp Ưn hiệu vào khi sử dụng một điện trở tải xác đinh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

load line

dường tài