TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loss due to concrete shrinkage

Mất mát do co ngót bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mất mát do co ngót bêtông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loss due to concrete shrinkage

Loss due to concrete shrinkage

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Loss due to concrete shrinkage

Mất mát do co ngót bê tông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Loss due to concrete shrinkage

Mất mát do co ngót bê tông

loss due to concrete shrinkage

mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss due to concrete shrinkage

mất mát do co ngót bêtông

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Loss due to concrete shrinkage

Mất mát do co ngót bê tông

loss due to concrete shrinkage

mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp