TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moment of inertia

momen quán tính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mômen quán tính

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mô ment quán tính

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cơ. mômen quán tính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

moment of inertia

moment of inertia

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
moment of inertia gd2 nm2

moment of inertia GD2 Nm2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

moment of inertia

TRÄGHEITSMOMENT

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Massen-Trägheitsmoment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
moment of inertia gd2 nm2

Schwungmoment GD2 Nm2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

moment of inertia

MOMENT D`INERTIE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

moment d'inertie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
moment of inertia gd2 nm2

moment de giration GD2 Nm2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moment of inertia

mômen quán tính

Từ điển toán học Anh-Việt

moment of inertia

cơ. mômen quán tính

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MOMENT OF INERTIA

mô men quấn tinh (a) Lượng đo sự chống kháng của một vật thể đối với gia tốc góc. Nó là mô men diện tích bậc hai cùa vật thể nhằn với mật độ cùa nó. (b) Tù " mô men quán tính" , thường được dùng đồng nghĩa với mô men diện tích bậc hai (second moment of area). Xem thêm polar moment of inertia.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Trägheitsmoment

moment of inertia

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Moment of inertia

Mô ment quán tính

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moment of inertia /ENG-MECHANICAL/

[DE] Massen-Trägheitsmoment; Trägheitsmoment

[EN] moment of inertia

[FR] moment d' inertie

moment of inertia GD2 Nm2 /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwungmoment GD2 Nm2

[EN] moment of inertia GD2 Nm2

[FR] moment de giration GD2 Nm2

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moment of inertia /vật lý/

mômen quán tính

moment of inertia

mômen quán tính

Lexikon xây dựng Anh-Đức

moment of inertia

moment of inertia

Trägheitsmoment

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägheitsmoment /nt/XD, C_THÁI/

[EN] moment of inertia

[VI] momen quán tính

Trägheitsmoment /nt/CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] moment of inertia

[VI] momen quán tính

Tự điển Dầu Khí

moment of inertia

['moumənt əv i'nə:∫jə]

o   momen quán tính

Tổng các khối lượng nhân với bình phương khoảng cách từ một đường.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

MOMENT OF INERTIA

[DE] TRÄGHEITSMOMENT

[EN] MOMENT OF INERTIA

[FR] MOMENT D`INERTIE

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Moment of inertia

Mô ment quán tính

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

moment of inertia /n/RIGID-BODY-MECHANICS/

moment of inertia

mômen quán tính

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

moment of inertia

momen quán tính