TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mechanical separation

sự tách cơ học

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tách cơ học

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Kỹ thuật phân tách cơ học

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

sự phân ly cơ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân loại rác bằng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân tách kiểu cơ học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân loại tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách bằng máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mechanical separation

Mechanical separation

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatic sorting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mechanical separation

Mechanische Trennung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mechanisches Trennen

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

automatische Müllsortierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mechanische Sortierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Müllsortierung /f/P_LIỆU/

[EN] mechanical separation

[VI] sự phân loại rác bằng máy

mechanische Sortierung /f/P_LIỆU/

[EN] mechanical separation

[VI] sự phân tách kiểu cơ học

mechanische Trennung /f/P_LIỆU/

[EN] automatic sorting, mechanical separation

[VI] sự phân loại tự động, sự tách bằng máy

Từ điển môi trường Anh-Việt

Mechanical Separation

Tách cơ học

Using mechanical means to separate waste into various components.

Dùng phương pháp cơ học để tách chất thải thành những thành phần khác nhau.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Mechanical Separation

[DE] Mechanische Trennung

[VI] Tách cơ học

[EN] Using mechanical means to separate waste into various components.

[VI] Dùng phương pháp cơ học để tách chất thải thành những thành phần khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mechanical separation

sự tách cơ học

mechanical separation

sự phân ly cơ khí

mechanical separation /hóa học & vật liệu/

sự tách cơ học

Tự điển Dầu Khí

mechanical separation

o   sự tách cơ học

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Mechanisches Trennen

[EN] Mechanical separation

[VI] Kỹ thuật phân tách cơ học