TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medulla oblongata

hành tủy não tủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

medulla oblongata

medulla oblongata

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Medulla :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

medulla oblongata

Medulla oblongata

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Medulla:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

medulla oblongata

Medulla oblongata

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Medulla:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Medulla oblongata,Medulla :

[EN] Medulla oblongata, Medulla :

[FR] Medulla oblongata, Medulla:

[DE] Medulla oblongata, Medulla:

[VI] (thần kinh) hành tủy, một thành phần của cuống não, nằm trên tủy sống. Ngoài việc là một đường dẫn chính cho các xung lực thần kinh vào và ra khỏi não, hành tủy còn có các trung tâm phụ trách về điều hòa tim mạch, hô hấp, nuốt, tiết nước miếng. Các dây thần kinh từ số VI-XII rời khỏi não trong vùng này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

medulla oblongata /y học/

hành tủy não tủy