TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mesophilic

ẤM

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

mesophilic

mesophilic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

mesophilic

mesophil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mesophilic

mésophile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Mesophilic

ẤM (ƯA ẤM)

là điều kiện của quá trình ủ phân khi nhiệt độ ban đầu tăng lên nhưng vẫn dưới 40ºC. Xem thêm nghĩa của từ ưa nhiệt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesophilic /SCIENCE/

[DE] mesophil

[EN] mesophilic

[FR] mésophile