TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metropolitan

1. Tổng Giám Mục Chính Tòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tổng Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về thủ phủ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thủ đô

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trung tâm.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

metropolitan

metropolitan

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Metropolitan

Thuộc về thủ phủ, thủ đô, trung tâm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

metropolitan

1. Tổng Giám Mục Chính Tòa, Tổng Giám Mục [Giám mục những đô thị quan trọng thời Giáo Hội sơ khởi có quyền hạn cố định quản lý những Giám Mục khác thuộc lãnh địa mình. Thời nay mặc dù Giáo Hội Đông Phương, Thiên Chúa Giáo, Thánh Công Hội Anh Giáo còn giữ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

metropolitan

Pertaining to a chief city.