Việt
tải trọng động
Hoạt tải
tải di động
tái trọng di động
tải trọng di động
Anh
moving load
Live load
Đức
bewegliche Last
Wanderlast
Pháp
charge mobile
Wanderlast /f/XD/
[EN] moving load
[VI] tải di động
bewegliche Last /f/XD/
[VI] tải trọng động
Live load,moving load
moving load /SCIENCE,BUILDING/
[DE] bewegliche Last
[FR] charge mobile
o tải trọng di động