Việt
1. Sự quyên tiền
sự quyên cúng 2. Sự dâng bánh rượu
ca dâng lễ
kinh dâng lễ .
Thánh ca .
Anh
offertory
Offertory
Thánh ca (hát khi dâng tiền).
1. Sự quyên tiền, sự quyên cúng 2. Sự dâng bánh rượu, ca dâng lễ, kinh dâng lễ [trong thánh thể].