Oszilloskop /nt/M_TÍNH, ĐIỆN/
[EN] oscilloscope
[VI] máy hiện sóng, máy hiện dao động
Oszilloskop /nt/TV, V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG/
[EN] oscilloscope
[VI] máy hiện sóng, máy hiện dao động
Oszilloskop /nt/Đ_TỬ/
[EN] cathode-ray oscillograph, oscilloscope
[VI] máy hiện sóng, máy ghi sóng loại tia catot