TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oxyacetylene welding

sự hàn bằng oxi-axetilen

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn bằng oxyaxetylen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hàn oxyaxetylen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hàn bằng khí oxiaxetilen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn gió đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn bằng axetylen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hàn bằng oxy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hàn hơi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hàn xì oxy axêtylen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hàn gió đá

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hàn bằng oxyacetylen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

hàn lửa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

oxyacetylene welding

oxyacetylene welding

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

acetylene welding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

oxyacetylene welding

Autogenschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gasschmelzschweissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azetylen-sauerstoffschweissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Azetylensauerstoffschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Azetylenschweißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

oxyacetylene welding

soudure autogène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudage oxy-acétylénique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Autogenschweißen

[VI] Hàn hơi (hàn gió đá), hàn xì oxy axêtylen

[EN] Oxyacetylene welding

Autogenschweißen

[VI] hàn gió đá, hàn bằng oxyacetylen

[EN] Oxyacetylene welding

Autogenschweißen

[VI] hàn lửa

[EN] Oxyacetylene welding

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasschweißen /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] oxyacetylene welding

[VI] sự hàn oxyaxetylen

Autogenschweißen /nt/XD/

[EN] oxyacetylene welding

[VI] sự hàn oxyaxetylen

Autogenschweißen /nt/CƠ/

[EN] oxyacetylene welding

[VI] sự hàn oxyaxetylen

Azetylensauerstoffschweißen /nt/CNSX/

[EN] oxyacetylene welding

[VI] sự hàn bằng oxyaxetylen

Azetylenschweißen /nt/CNSX/

[EN] acetylene welding, oxyacetylene welding

[VI] sự hàn bằng axetylen, sự hàn bằng oxy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxyacetylene welding /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gasschmelzschweissen

[EN] oxyacetylene welding

[FR] soudure autogène

oxyacetylene welding /INDUSTRY-METAL/

[DE] azetylen-sauerstoffschweissen

[EN] oxyacetylene welding

[FR] soudage oxy-acétylénique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oxyacetylene welding /hóa học & vật liệu/

sự hàn bằng khí oxiaxetilen

oxyacetylene welding /hóa học & vật liệu/

sự hàn bằng oxi-axetilen

oxyacetylene welding /hóa học & vật liệu/

sự hàn bằng oxyaxetylen

oxyacetylene welding /hóa học & vật liệu/

sự hàn gió đá

oxyacetylene welding /hóa học & vật liệu/

sự hàn oxyaxetylen

oxyacetylene welding

sự hàn bằng khí oxiaxetilen

Tự điển Dầu Khí

oxyacetylene welding

o   sự hàn bằng oxi-axetilen