TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pep

công suất đường bao đỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập trình mô phỏng phân chia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pep

pep

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peak envelope power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pep

Spitzenleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spitzenleistung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] PEP, peak envelope power

[VI] công suất đường bao đỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

PEP

sự lập trình mô phỏng phân chia

PEP

công suất đường bao đỉnh

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pep

kéo ra Lấy thông tin ra từ đinh của íinột ngăn xếpvầ sau đó đặt lạl con trỏ vào mục tiếp theo trong ngăn xếp. Ngăn xếp là cấu trúc dữ liệu nói chung dùng đè chứa tạm thời những phần dữ Hệu đang chuyền hoặc kết quả riêng phần của một phép toán số học.