TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pamphlet

Cuốn tập nhỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

pamphlet

pamphlet

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

booklet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brochure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

literature

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pamphlet

Broschüre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckschrift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Heftchen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pamphlet

brochure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépliant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

booklet,brochure,literature,pamphlet /ENG-MECHANICAL/

[DE] Broschüre; Druckschrift; Heftchen

[EN] booklet; brochure; literature; pamphlet

[FR] brochure; dépliant

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pamphlet

Cuốn tập nhỏ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pamphlet

A brief treatise or essay, usually on a subject of current interest.