Việt
hình chiếu phối cánh
phép chiêu phối cảnh
Hình chiếu trục đo xiên đứng cân
hình chiếu phối cảnh
phép chiếu phối cảnh
Anh
perspective projection
i perspective projection
stereographic projection
Đức
Dimetrische Projektion
Kartenprojektion
Zentralprojektion
Pháp
projection cartrographique
projection perspective
i perspective projection, perspective projection, stereographic projection
PERSPECTIVE PROJECTION
phép chiếu phối cảnh Phép chiếu (projection) để vẽ hình mà vật thể được vẽ đúng như mắt nhìn thây. Các đường song song với mặt bằng được vẽ hội tụ vào một điểm ảo, còn các đường song song với mặt đứng và mặt cạnh thi củng được vẽ cho hội tụ vào các điểm ảo của chúng.
perspective projection /SCIENCE/
[DE] Kartenprojektion
[EN] perspective projection
[FR] projection cartrographique
perspective projection /TECH/
[DE] Zentralprojektion
[FR] projection perspective
[EN] Perspective projection
[VI] Hình chiếu trục đo xiên (nghiêng) đứng cân