TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perturb

Làm xáo trộn

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

làm nhiễu loạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

perturb

perturb

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perturb

làm nhiễu loạn

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Perturb

Làm xáo trộn (dịch tạm)

to cause a planet or satellite to deviate from a theoretically regular orbital motion.

Để làm cho một hành tinh hay vệ tinh lệch ra khỏi quỹ đạo được tính toán theo lý thuyết.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

perturb

To disturb greatly.