TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plasma cutting

sự cắt bằng plasma

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cắt bằng plasma

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Cắt bằng tia plasma

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cắt nóng chảy bằng tia plasma

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cắt bằng hố quang plasma

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Giá trị chuẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

plasma cutting

plasma cutting

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

standard values

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

plasma cutting

Plasmaschneiden

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Plasma-Schmelzschneiden

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Plasma-Schneiden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plasmatrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Richtwerte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

plasma cutting

coupage au jet de plasma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Plasmaschneiden,Richtwerte

[EN] Plasma cutting, standard values

[VI] Cắt bằng tia plasma, Giá trị chuẩn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plasma cutting

sự cắt bằng plasma

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Plasma-Schmelzschneiden

[VI] Cắt bằng tia plasma

[EN] Plasma cutting

Plasma-Schmelzschneiden

[VI] Cắt nóng chảy bằng tia plasma

[EN] Plasma cutting

Plasma-Schmelzschneiden

[VI] Cắt bằng hố quang plasma

[EN] Plasma cutting

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plasmaschneiden /nt/XD/

[EN] plasma cutting

[VI] sự cắt bằng plasma

Plasmatrennen /nt/XD/

[EN] plasma cutting

[VI] sự cắt bằng plasma

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasma cutting /INDUSTRY-METAL/

[DE] Plasma-Schneiden

[EN] plasma cutting

[FR] coupage au jet de plasma

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Plasma-Schmelzschneiden

[EN] plasma cutting

[VI] Cắt bằng plasma

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Plasmaschneiden

[VI] Cắt bằng plasma (sự)

[EN] plasma cutting

Plasmaschneiden

[VI] sự cắt bằng plasma

[EN] plasma cutting

Plasmaschneiden

[VI] Cắt bằng plasma

[EN] plasma cutting