TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

programmable logic array

mảng logic lập trình được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảng logic lập trình dược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mảng logic có thể lập trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Mảng lôgic lập trình được

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

programmable logic array

programmable logic array

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 logic card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

programmable logic device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

simple programmable logic device

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

programmable logic array

programmierbares logisches Feld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmierbare Logikanordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

programmable-logic-array

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmierbare logische Anordnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmierbare Schaltmatrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

programmable logic array

réseau logique programmable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matrice logique programmable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

programmable logic array,programmable logic device /ENG-ELECTRICAL/

[DE] programmable-logic-array; programmierbare logische Anordnung; programmierbares logisches Feld

[EN] programmable logic array; programmable logic device

[FR] réseau logique programmable

programmable logic array,programmable logic device,simple programmable logic device /IT-TECH/

[DE] programmierbare Schaltmatrix

[EN] programmable logic array; programmable logic device; simple programmable logic device

[FR] matrice logique programmable; réseau logique programmable

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Mảng lôgic lập trình được

programmable logic array

Linh kiện lôgic lập trình được trong đó các phần tử lôgic gồm chủ yếu là các dãy cổng AND và dãy cổng OR.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

programmierbare Logikanordnung /f (PLA)/M_TÍNH/

[EN] programmable logic array (PLA)

[VI] mảng logic lập trình được

programmierbares logisches Feld /nt/M_TÍNH/

[EN] programmable logic array

[VI] mảng logic lập trình được

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Programmable Logic Array /toán & tin/

mảng logic có thể lập trình

programmable logic array, logic card /toán & tin/

mảng logic lập trình được

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

programmable logic array

màng logic lập trình được Xem field- prọgrammable logic array,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

programmable logic array

mảng logic lập trình dược