TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

project cycle

Chu kỳ dự án

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Chu trình Dự ánChu trình dự án bao gồm các nội dung công việc chính theo từng chu kỳ là Xác đinh

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Chuẩn bị

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thẩm định

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Trình duyệt

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Thực hiện và Đánh giá

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

project cycle

Project cycle

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Project Cycle

Chu trình Dự ánChu trình dự án bao gồm các nội dung công việc chính theo từng chu kỳ là Xác đinh; Chuẩn bị; Thẩm định; Trình duyệt; Thực hiện và Đánh giá

Project Cycle

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Project cycle

[VI] (n) Chu kỳ dự án

[EN] (i.e. the various stages through which a project moves. The project cycle is defined differently by different organizations but normally consists of four main stages: identification; preparation including formulation, appraisal and approval); implementation and evaluation; and completion).