Việt
Ngành dịch vụ công cộng
dịch vụ công cộng
Anh
public utility
Public utility
Một công ty hay xí nghiệp là người cung cấp duy nhất một loại hàng hoá hoặc dịch
['pʌblik ju:'tiləti]
o dịch vụ công cộng
Một việc làm công hoặc tư được Nhà nước quản lý.