Việt
tốc độ lặp lại xung
tốc độ lăp xung
tốc độ lặp xung
chu kỳ lặp xung
Anh
pulse repetition rate
PRR
Đức
Pulswiederholrate
Pulswiederholrate /f/V_LÝ/
[EN] PRR, pulse repetition rate
[VI] tốc độ lặp lại xung
pulse repetition rate /toán & tin/
pulse repetition rate /điện tử & viễn thông/
Pulse Repetition Rate
tốc độ lặp xung SỐ lần trong giây mà xung được truyền di. Viết tắt PRR. Côn gọi là pulse recurrence rate; pulse repetition frequency (PRF).