Việt
vận tốc xuyên tâm
vận tốc tia
vận tốc theo tia
Vận tốc dài
tốc độ hướng tâm
Anh
radial velocity
Đức
Radialgeschwindigkeit
Pháp
vitesse radiale
Radialgeschwindigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[EN] radial velocity
[VI] vận tốc xuyên tâm
Radial Velocity
the movement of an object either towards or away from a stationary observer.
Chuyển động của một vật thể đi tới hay đi ra xa người quan sát đứng yên.
radial velocity /SCIENCE/
[DE] Radialgeschwindigkeit
[FR] vitesse radiale
vận tốc (theo) tia, vận tốc xuyên tâm