Việt
sự cấp phát nguồn
sự cấp phát tài nguyên
Phân bổ nguồn lực.
cấp phát tài nguyên
sự phân phối tài nguyên
Bố trí nguồn lực
sự phân bổ tài nguyên
sự phân bổ nguồn
Anh
resource allocation
Đức
Betriebsmittelzuteilung
Betriebsmittelzuweisung
Betriebsmittelzuteilung /f/M_TÍNH/
[EN] resource allocation
[VI] sự phân bổ tài nguyên, sự cấp phát nguồn
Betriebsmittelzuweisung /f/M_TÍNH/
[VI] sự cấp phát tài nguyên, sự phân bổ nguồn
Resource allocation
sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ)
resource allocation /toán & tin/
[VI] (n) Phân bổ nguồn lực.
[EN]