TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rf

Rf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tần số vô tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rơdơfo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ruzơfo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy định tầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy định cự ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruthefordi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

rf

rf

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

range finder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ruthefordium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

rf

RF

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernungsmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entfernungsmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Ruthefordium,Rf

Ruthefordi, Rf

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RF

viết tắt của chữ Reflectance Factor hệ số phản xạ là 100 X độ phản xạ cùa một mặt phẳng.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

RF

Right Front

RF

Radio Frequency

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

RF /v_tắt (Radiofrequenz)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] RF (radio frequency)

[VI] tần số vô tuyến

Rf /nt/HOÁ/

[EN] Rf (rutherfordium)

[VI] rơdơfo, ruzơfo, Rf

Entfernungsmesser /m/VT_THUỶ/

[EN] RF, range finder

[VI] máy định tầm

Entfernungsmeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] RF, range finder

[VI] máy định tầm, máy định cự ly

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

rf

Xem radio frequency./