RF /v_tắt (Radiofrequenz)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, TV, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] RF (radio frequency)
[VI] tần số vô tuyến
Rf /nt/HOÁ/
[EN] Rf (rutherfordium)
[VI] rơdơfo, ruzơfo, Rf
Entfernungsmesser /m/VT_THUỶ/
[EN] RF, range finder
[VI] máy định tầm
Entfernungsmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] RF, range finder
[VI] máy định tầm, máy định cự ly