TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

run off coefficient

Hệ số dòng chảy lũ

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

run off coefficient

Run off coefficient

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

run off coefficient

Coefficient de ruissellement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Run off coefficient

[EN] Run off coefficient

[VI] Hệ số dòng chảy lũ

[FR] Coefficient de ruissellement

[VI] Hệ số chiết giảm dòng chảy phụ thuộc vào cấp diện tích (diện tích càng lớn càng giảm nhỏ), vào cấp đất (càng dễ thấm càng giảm nhỏ) và vào cường độ mưa theo tần suất 1% (cường độ mưa càng nhỏ hệ số càng giảm nhỏ). Trong các tài liệu Việt Nam, thường ký hiệu bằng chữ T.