Việt
thanh khung cửa sổ
thanh nẹp khuôn cửa sổ
thanh gép kính
thép khung cửa sổ
Anh
sash bar
window bar
GLAZING BAR
Đức
Fenstersprosse
Sprosseneisen
Fensterstab
Pháp
TRAVERSE DE FENÊTRE
SASH BAR,GLAZING BAR
[DE] FENSTERSPROSSE
[EN] SASH BAR; GLAZING BAR
[FR] TRAVERSE DE FENÊTRE
SASH BAR
thanh đố kính Các thanh gỗ ngăn chia các tấm kính ở cánh cửa sổ có nhiều miếng kính. Còn gọi là thanh đố.
Sprosseneisen /nt/XD/
[EN] sash bar
[VI] thanh khung cửa sổ
Fensterstab /m/XD/
[VI] thanh nẹp khuôn cửa sổ
Fenstersprosse /f/XD/
[EN] sash bar, window bar
[VI] thanh nẹp khuôn cửa sổ, thanh gép kính